Có 2 kết quả:
荆榛满目 jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ • 荊榛滿目 jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thorns and brambles as far as eye can see (idiom); beset by troubles
Bình luận 0
jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thorns and brambles as far as eye can see (idiom); beset by troubles
Bình luận 0