Có 2 kết quả:

荆榛满目 jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ荊榛滿目 jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thorns and brambles as far as eye can see (idiom); beset by troubles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thorns and brambles as far as eye can see (idiom); beset by troubles

Bình luận 0